|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thất vọng
verb to despair, to be disappointed
| [thất vọng] | | | disappointed | | | Chuyến đi này làm tôi thất vọng lắm | | I am very disappointed with the trip | | | Vợ ông ta thất vọng vì thái độ của ông ta | | He drives/reduces his wife to despair with his attitude | | | Vẻ thất vọng lộ rõ trên mặt bà ta | | Her face bore the stamp of despair; Despair was written all over her face |
|
|
|
|